начальственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của начальственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načál'stvennyj |
khoa học | načal'stvennyj |
Anh | nachalstvenny |
Đức | natschalstwenny |
Việt | natralxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]начальственный
- Hách dịch, làm oai, làm tướng, quan dạng, quan cách.
- начальственный тон — giọng trịch thượng
- начальственный вид — vẻ quan dạng
Tham khảo
[sửa]- "начальственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)