Bước tới nội dung

начальственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

начальственный

  1. Hách dịch, làm oai, làm tướng, quan dạng, quan cách.
    начальственный тон — giọng trịch thượng
    начальственный вид — vẻ quan dạng

Tham khảo

[sửa]