Bước tới nội dung

начатки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=начатк}} начатки số nhiều (,(ед. ~ок,м))

  1. (Điều) Thường thức, giản yếu, cương yếu.
    начатки знаний — kiến thức giản yếu

Tham khảo

[sửa]