начатки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của начатки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načátki |
khoa học | načatki |
Anh | nachatki |
Đức | natschatki |
Việt | natratki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=начатк}} начатки số nhiều (,(ед. ~ок,м))
- (Điều) Thường thức, giản yếu, cương yếu.
- начатки знаний — kiến thức giản yếu
Tham khảo
[sửa]- "начатки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)