начинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của начинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načínka |
khoa học | načinka |
Anh | nachinka |
Đức | natschinka |
Việt | natrinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]начинка gc
- Nhân (bánh, kẹo, v. v... ).
- пирог с мясной начинкой — bánh nhân thịt
Tham khảo
[sửa]- "начинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)