Bước tới nội dung

нашумевший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

нашумевший прич.

  1. :
    нашумевшийее дело, нашумевший процесс — vụ án gây chấn động (làm náo động dư luận)
    нашумевшая история — việc xảy ra làm xôn xao dư luận, câu chuyện gây chấn động

Tham khảo

[sửa]