неаппетитный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неаппетитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neappetítnyj |
khoa học | neappetitnyj |
Anh | neappetitny |
Đức | neappetitny |
Việt | neappetitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неаппетитный
- Không ngon miệng.
Tham khảo[sửa]
- "неаппетитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)