невестка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của невестка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevéstka |
khoa học | nevestka |
Anh | nevestka |
Đức | newestka |
Việt | nevextca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
невестка gc
Tham khảo[sửa]
- "невестка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)