Bước tới nội dung

невзвидеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

невзвидеть Thể chưa hoàn thành

  1. :
    невзвидеть света разг. а) — (от боли) — đau điếng, đau thấy ông bà ông vải; б) — (от гнева) — giận tím mặt, giận tím gan; в) — (от страха) — sợ thất thần, sợ thấy ông bà ông vải

Tham khảo

[sửa]