невольница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невольница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevól'nica |
khoa học | nevol'nica |
Anh | nevolnitsa |
Đức | newolniza |
Việt | nevolnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]невольница gc
- Xem невольник
Tham khảo
[sửa]- "невольница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)