Bước tới nội dung

негодность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

негодность gc

  1. (Sự, tình trạng) Không dùng được nữa, không thích dụng, vô dụng, bị hỏng.
    прийти в негодность — a) trở thành vô dụng, không thích dụng nữa; б) — (износиться) bị hỏng

Tham khảo

[sửa]