недовольный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
недовольный
- Không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn.
- он был недоволен тем, — что... — nó không bằng lòng (không vừa ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn) vì...
Tham khảo[sửa]
- "недовольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)