недоговорить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của недоговорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedogovorít' |
khoa học | nedogovorit' |
Anh | nedogovorit |
Đức | nedogoworit |
Việt | neđogovorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
недоговорить Hoàn thành
- Xem недоговаривать
Tham khảo[sửa]
- "недоговорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)