Bước tới nội dung

недотрога

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

недотрога 3a

  1. м. и ж. — người hay hờn dỗi, người hay giận dỗi, người bẳn tính
    она такая недотрога — cô ấy thì hay hờn lắm
    ж. — (растение) [cây] bóng nước (Impatiens)

Tham khảo

[sửa]