недотрога
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của недотрога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedotróga |
khoa học | nedotroga |
Anh | nedotroga |
Đức | nedotroga |
Việt | neđotroga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]недотрога 3a
- м. и ж. — người hay hờn dỗi, người hay giận dỗi, người bẳn tính
- она такая недотрога — cô ấy thì hay hờn lắm
- ж. — (растение) [cây] bóng nước (Impatiens)
Tham khảo
[sửa]- "недотрога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)