нежилой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нежилой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nežilój |
khoa học | nežiloj |
Anh | nezhiloy |
Đức | neschiloi |
Việt | negiiloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нежилой
Tham khảo
[sửa]- "нежилой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)