нежилой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нежилой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nežilój |
khoa học | nežiloj |
Anh | nezhiloy |
Đức | neschiloi |
Việt | negiiloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
нежилой
- (в котором не живут) không có người ở
- (необитаемый) không ai ở, bỏ không.
- (ныгодный для жилья) không ở được.
Tham khảo[sửa]
- "нежилой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)