незабвенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của незабвенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezabvénnyj |
khoa học | nezabvennyj |
Anh | nezabvenny |
Đức | nesabwenny |
Việt | nedabvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
незабвенный
- Không thể nào quên được.
Tham khảo[sửa]
- "незабвенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)