незабудка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của незабудка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezabúdka |
khoa học | nezabudka |
Anh | nezabudka |
Đức | nesabudka |
Việt | nedabuđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]незабудка gc
- (Cây, hoa) Lưu ly (Myosotis).
Tham khảo
[sửa]- "незабудка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)