незаразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của незаразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nezaráznyj |
khoa học | nezaraznyj |
Anh | nezarazny |
Đức | nesarasny |
Việt | nedaradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
незаразный
- Không lây, không truyền nhiễm.
- незаразная болезнь — bệnh không lây (không truyền nhiễm)
Tham khảo[sửa]
- "незаразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)