неимущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неимущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neimúščij |
khoa học | neimuščij |
Anh | neimushchi |
Đức | neimuschtschi |
Việt | neimusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неимущий
Tham khảo
[sửa]- "неимущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)