Bước tới nội dung

неимущий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неимущий

  1. Nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, không có của, không có tài sản, vô sản, tay trắng.
    неимущие слои населения — các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dân
    в знач. сущ. м. — người nghèo

Tham khảo

[sửa]