нейтрино
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нейтрино
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nejtríno |
khoa học | nejtrino |
Anh | neytrino |
Đức | neitrino |
Việt | neitrino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нейтрино gt (нескл. физ.)
Tham khảo[sửa]
- "нейтрино", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)