некоторый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của некоторый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nékotoryj |
khoa học | nekotoryj |
Anh | nekotory |
Đức | nekotory |
Việt | necotory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]некоторый мест.
- Nào đấy, nào đó.
- некоторое время — một thời gian nào đấy (nào đó)
- с некоторыйых пор — trong thời gian gần đây, gần đây
- в некоторыйой степени — trong một mức độ nào đấy, trong chừng mực nào đó
- в некоторыйых районах — trong một số vùng nào đấy (nào đó)
- некоторым образм — trong chừng mực nào đấy, có thể gọi là
- в знач. сущ. мн.: — некоторые — một số người, có người
Tham khảo
[sửa]- "некоторый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)