Bước tới nội dung

некуда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

некуда

  1. Không có chỗ nào, không có nơi nào.
    ему некуда деваться — nó không có chỗ nào để đi, nó không còn biết đi đâu nữa, nó không còn cách nào khác
    некуда деваться от жары — không thể nào (chạy trời cũng không) thoát khỏi nóng
    хуже некуда — xấu hổ vô cùng, tệ quá chừng, tồi hết chỗ nói, xấu đến thế là cùng

Tham khảo

[sửa]