нелюбовь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нелюбовь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neljubóv' |
khoa học | neljubov' |
Anh | nelyubov |
Đức | neljubow |
Việt | neliubov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нелюбовь gc
Tham khảo[sửa]
- "нелюбовь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)