немногословный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

немногословный

  1. (краткий) vắn tắt, ngắn gọn.
  2. (о человеке) ít nói, lầm lì.

Tham khảo[sửa]