Bước tới nội dung

неоновый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неоновый

  1. (Thuộc về) Nêôn, nê-ông.
    неоновый свет — ánh sáng nêôn
    неоновая лампа — đèn nêôn, đèn nê-ông

Tham khảo

[sửa]