непереходный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непереходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neperehódnyj |
khoa học | neperexodnyj |
Anh | neperekhodny |
Đức | neperechodny |
Việt | neperekhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непереходный
- :
- непереходный глагол — грам. — nội động từ, tự động từ, động từ nội
Tham khảo
[sửa]- "непереходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)