непоправимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непоправимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepopravímyj |
khoa học | nepopravimyj |
Anh | nepopravimy |
Đức | nepoprawimy |
Việt | nepopravimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непоправимый
- Không sửa chữa được, khó sửa chữa được.
- непоправимая ошибка — sai lầm không sửa chữa được (không sửa chữa được)
- непоправимый шаг — [một] hành động sai không sửa chữa được
Tham khảo
[sửa]- "непоправимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)