Bước tới nội dung

непоправимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непоправимый

  1. Không sửa chữa được, khó sửa chữa được.
    непоправимая ошибка — sai lầm không sửa chữa được (không sửa chữa được)
    непоправимый шаг — [một] hành động sai không sửa chữa được

Tham khảo

[sửa]