неприсоединение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неприсоединение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprisojedinénije |
khoa học | neprisoedinenie |
Anh | neprisoyedineniye |
Đức | neprisojedinenije |
Việt | neprixoieđineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
неприсоединение gt
Tham khảo[sửa]
- "неприсоединение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)