Bước tới nội dung

непробудный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непробудный

  1. :
    сон — giấc ngủ ngon, giấc ngủ say
    спать с непробудным сном а) — ngủ ngon, ngon giấc, ngủ say, ngủ say như chết; б) — (о покойнике) — yên giấc nghìn thu
    непробудный пьяница — người nghiện rượu thường xuyên say khướt, sâu rượu say liên miên

Tham khảo

[sửa]