Bước tới nội dung

непроглядный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непроглядный

  1. tối mù tịt, tối mò, tối om, tối như bưng, tối như hũ nút, tối như mực.
    непроглядная ночь — đêm tối om (tối như mực, tối như bưng)

Tham khảo

[sửa]