непроглядный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của непроглядный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprogljádnyj |
khoa học | neprogljadnyj |
Anh | neproglyadny |
Đức | neprogljadny |
Việt | neprogliađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]непроглядный
- tối mù tịt, tối mò, tối om, tối như bưng, tối như hũ nút, tối như mực.
- непроглядная ночь — đêm tối om (tối như mực, tối như bưng)
Tham khảo
[sửa]- "непроглядный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)