Bước tới nội dung

неравнодушный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неравнодушный

  1. cảm tình, có thiện cảm.
    быть неравнодушным к кому-л., чему— có cảm tình với ai( có thiện cảm với, mến, ưa, thích) ai, cái gì

Tham khảo

[sửa]