Bước tới nội dung

неразговорчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неразговорчивый

  1. Ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng.
    неразговорчивый человек — con ngưòi lầm lì (cù mì, it nói, trầm lặng)

Tham khảo

[sửa]