несение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của несение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesénije |
khoa học | nesenie |
Anh | neseniye |
Đức | nesenije |
Việt | nexeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
несение gt
- :
- несение обязанностей — [sự] thừa hành chức trách
- несение охраны — [sự] cảnh giới, canh gác
Tham khảo[sửa]
- "несение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)