Bước tới nội dung

неслышный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неслышный

  1. Không có tiếng động, không nghe tiếng.
    подойти неслышныйыми шагами — rón rén đến gần, bước đến rất êm

Tham khảo

[sửa]