несмываемый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của несмываемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesmyvájemyj |
khoa học | nesmyvaemyj |
Anh | nesmyvayemy |
Đức | nesmywajemy |
Việt | nexmyvaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]несмываемый
- прям., перен. — không thể rửa sạch được
- несмываемый позор — [điều] sỉ nhục không thể rửa sạch được
Tham khảo
[sửa]- "несмываемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)