несортовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của несортовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesortovój |
khoa học | nesortovoj |
Anh | nesortovoy |
Đức | nesortowoi |
Việt | nexortovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
несортовой
- :
- несортовой ые семена — hạt giống khônh đủ tiêu chuẩn, hạt giống xấu
Tham khảo[sửa]
- "несортовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)