несоюзный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

несоюзный

  1. :
    несоюзная молодёжь — thanh niên ngoài đoàn

Tham khảo[sửa]