нестойкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

нестойкий

  1. Không bền, không đậm đặc.
    нестойкие духи — nước hoa chóng bay

Tham khảo[sửa]