неубранный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неубранный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neúbrannyj |
khoa học | neubrannyj |
Anh | neubranny |
Đức | neubranny |
Việt | neubranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неубранный
- :
- неубранная комната — [căn] phòng không dọn dẹp
- неубранная постель — chỗ nằm không thu dọn, giường chiếu không dọn dẹp
- неубранный урожай — vụ mùa không thu hoạch
- неубранные поля — [những] cánh đồng không thu hoạch
- неубранная невеста — cô dâu chưa trang điểm xong
Tham khảo[sửa]
- "неубранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)