неудобочитаемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неудобочитаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neudobočitájemyj |
khoa học | neudobočitaemyj |
Anh | neudobochitayemy |
Đức | neudobotschitajemy |
Việt | neuđobotritaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неудобочитаемый
Tham khảo[sửa]
- "неудобочитаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)