неудовлетворённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
неудовлетворённый
- Không toại nguyện, không mãn nguyện, không vừa lòng, không mãn ý, không hài lòng; (недовольный) không thỏa mãn, bất mãn.
Tham khảo[sửa]
- "неудовлетворённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)