Bước tới nội dung

неузнаваемость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

неузнаваемость gc

  1. :
    до неузнаваемости — khác hẳn ,thay đổi hẳn
    он изменился до неузнаваемости — nó đã thay đổi hẳn, nó thay đổi đến nỗi khó mà nhận ra được

Tham khảo

[sửa]