неуспевающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неуспевающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neuspevájuščij |
khoa học | neuspevajuščij |
Anh | neuspevayushchi |
Đức | neuspewajuschtschi |
Việt | neuxpevaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неуспевающий
- Học đuối, học kém.
- неуспевающий студент — [người] sinh viên học đuối
- в знач. сущ. м. — người học đuối, người học kém
Tham khảo[sửa]
- "неуспевающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)