нефрит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нефрит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nefrít |
khoa học | nefrit |
Anh | nefrit |
Đức | nefrit |
Việt | nephrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нефрит gđ (мин.)
- Nêfrit, ngọc, ngọc thạch.
Tham khảo[sửa]
- "нефрит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)