нидерландский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нидерландский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | niderlándskij |
khoa học | niderlandskij |
Anh | niderlandski |
Đức | niderlandski |
Việt | niđerlanđxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нидерландский
Tham khảo
[sửa]- "нидерландский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)