нижний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нижний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nížnij |
khoa học | nižnij |
Anh | nizhni |
Đức | nischni |
Việt | nigini |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нижний
- (Ở) Dưới.
- нижнийяя полка — ngăn [tủ] dưới
- нижний этаж — tầng dưới
- нижние ноты — những nốt thấp
- нижнийее бельё — [bộ] quần áo lót
- нижнийяя юбка — [cái] váy trong
Tham khảo
[sửa]- "нижний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)