никой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của никой
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nikój |
| khoa học | nikoj |
| Anh | nikoy |
| Đức | nikoi |
| Việt | nicoi |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
никой мест.
- :
- никойоим образом — không thể nào, hoàn toàn không, nhất quyết không, trong trường hợp nào cũng không
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “никой”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)