нисколько
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нисколько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | niskól'ko |
khoa học | niskol'ko |
Anh | niskolko |
Đức | niskolko |
Việt | nixcolco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]нисколько
- Không chút nào, chẳng chút nào, hoàn toàn không, tịnh không, tuyệt nhiên không, không mảy may.
- я нисколько не боялся — tôi không sợ chút nào cả; tớ biệt cửa sợ (разг.)
- я нискольконе удивляюсь — tôi chẳng ngạc nhiê chút nào, tôi không mảy may ngạc nhiên
- ему сегодня нисколько не лучше — hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cả
Tham khảo
[sửa]- "нисколько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)