Bước tới nội dung

ножницы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ножницы số nhiều ((скл. как ж. 5a ))

  1. (Cái) Kéo.
    садовые ножницы — [cái] kéo cắt cây, kéo vườn
    тех. — [cái] máy cắt, máy xén

Tham khảo

[sửa]