Bước tới nội dung

носки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

носки́ (noskí)  bđv sn

  1. Dạng nom./acc. số nhiều của носо́к (nosók)

Từ nguyên 2

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

но́ски (nóski) gc bđv sn hoặc gc bđv

  1. Dạng biến tố của но́ска (nóska):
    1. nom./acc. số nhiều
    2. gen. số ít

Từ nguyên 3

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

но́ски (nóski)

  1. Dạng short số nhiều của но́ский (nóskij)