ноябрь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ноябрь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nojábr' |
khoa học | nojabr' |
Anh | noyabr |
Đức | nojabr |
Việt | noiabr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ноябрь gđ
- Tháng Mười một, tháng mười một, tháng một.
- в ноябрье этого года — vào tháng mười một năm nay
Tham khảo[sửa]
- "ноябрь". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)