нутряной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нутряной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nutrjanój |
khoa học | nutrjanoj |
Anh | nutryanoy |
Đức | nutrjanoi |
Việt | nutrianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
нутряной
- :
- нутряное сало — mỡ chài, mỡ sa, mỡ lá
Tham khảo[sửa]
- "нутряной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)